Cách gọi các ngày lễ truyền thống tại Việt Nam trong tiếng Anh là gì?

Cách gọi các ngày lễ truyền thống tại Việt Nam trong tiếng Anh là gì?

  Ngày đăng: 08/01/2024 03:32 PM

    1. Tết Nguyên Đán - Lunar New Year Festival

    Tết là lễ hội quan trọng nhất và nổi tiếng nhất ở Việt Nam. Trong tiếng Anh nó được gọi là Tết Nguyên Đán. Sự kiện lễ hội này đánh dấu sự bắt đầu của Tết Nguyên đán và mọi người sử dụng các cụm từ tiếng Anh như "Happy New Year" và "May you be frous" để gửi lời chúc của mình.  Tết Nguyên đán của người Việt  thường diễn ra vào khoảng tháng Hai.

    2. Tết Trung Thu- Mid-Autumn Festival 

    Tết Trung Thu hay còn gọi là Mid-Autumn Festival ở Việt Nam là thời điểm gia đình quây quần, ngắm trăng. Tết Trung thu trọn vẹn với bánh trung thu truyền thống, đèn lồng và dòng chữ “Trung thu vui vẻ”. Tết Trung thu của Việt Nam tập trung vào việc đoàn tụ gia đình. Vào ngày lễ này, mọi người  trở về nhà sau một ngày làm việc bận rộn và được đoàn tụ với cha mẹ, anh chị em, những người thân trong gia đình. Những người đi làm xa gia đình đặc biệt mong chờ ngày Tết.

    3. Quốc Khánh - National Day

    Ngày lập quốc hay ngày Quốc khánh là ngày kỷ niệm nền độc lập của Việt Nam. Các thuật ngữ tiếng Anh như “National Day Parade” và “Independence Day” thường được sử dụng để mô tả sự kiện yêu nước này. Ngày Quốc khánh Việt Nam được tổ chức vào ngày 2 tháng 9 hàng năm và nguồn gốc của nó nằm ở sự kiện đọc sách. Tuyên ngôn Độc lập đánh dấu sự ra đời của đất nước và Đạo luật Việt Nam được Chủ tịch  Hồ Chí Minh tuyên bố  ngày 2/9/1945. Hiện tại, đây là ngày nghỉ lễ ở Việt Nam. Vào ngày này, mọi công dân Việt Nam đều được nghỉ một ngày, trừ những người có công việc đặc biệt.

    4. Ngày Phụ Nữ Việt Nam - Vietnamese Women's Day

    Ngày Phụ nữ Việt Nam hay Vietnamese Women's Day, ngày 1 trong những ngày lễ quốc gia được tổ chức vào ngày 20 tháng 10 hàng năm, là ngày nhằm tôn vinh và tri ân phụ nữ. Trong tiếng Anh, các cụm từ như "Happy Vietnamese Women's Day" và "Honoring Women" thể hiện bản chất của ngày lễ đặc biệt này. Ngày Phụ nữ Việt Nam là ngày  tôn vinh vẻ đẹp và tôn vinh những người phụ nữ, những người mẹ, người bà Việt Nam vì những cống hiến của họ cho gia đình. Hơn nữa, phụ nữ trong lịch sử Việt Nam cũng có những  đóng góp  to lớn cho Cách mạng Việt Nam nên Ngày Phụ nữ Việt Nam được thành lập cũng để tưởng nhớ những người phụ nữ Việt Nam đã hy sinh vì Tổ quốc.

    5. Ngày Nhà Giáo Việt Nam - Teacher's Day 

    Ngày Nhà giáo Việt Nam hay Ngày Nhà giáo là dịp để bày tỏ lòng biết ơn đối với các nhà giáo dục là các thầy cô giáo và được tổ chức vào ngày 20/11 hàng năm. Những cụm từ như “Teacher Appreciation'', “Happy Vietnamese Teachers' Day'' thường được dùng để bày tỏ lòng biết ơn, sự kính trọng, kính trọng  đối với  người thầy  đã dạy cho mình những điều tốt đẹp. Ở Việt Nam, học sinh mua hoa vào ngày này  để bày tỏ lòng biết ơn tới thầy cô. Ngoài ra, học sinh còn có cơ hội được về thăm trường cũ và thăm thầy cô, tạo sự gắn kết giữa thầy và trò. Tuy nhiên, không phải quốc gia nào cũng có Ngày vinh danh giáo viên.

    Kết Luận

    Khám phá từ vựng liên quan đến ngày lễ, lễ hội của Việt Nam bằng tiếng Anh giúp tăng cường hiểu biết về văn hóa và tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp. Cho dù bạn là người học ngôn ngữ hay người đam mê văn hóa, những thuật ngữ tiếng Anh này sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về tấm thảm phong phú về truyền thống và lễ kỷ niệm của Việt Nam.