Cách dùng cấu trúc Come up with trong tiếng Anh
Come up with là gì?
"Come up with" là một cụm động từ tiếng Anh (Phrasal Verb) có ý nghĩa là "nghĩ ra, nảy ra." Cụm từ này thường được sử dụng để đề xuất ý kiến hoặc kế hoạch nào đó. Hành động này thường xảy ra nhanh chóng, do đó, thông thường, người ta không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với cụm từ này. Dưới đây là một số ví dụ chi tiết:
- The manager came up with a plan to make us more efficient. (Người quản lý đã nghĩ ra một kế hoạch để làm cho chúng tôi hiệu quả hơn).
- I need to come up with a title for my blog. (Tôi cần nghĩ ra một tiêu đề cho blog của tôi).
Cách sử dụng cấu trúc Come up with
Có hai cách sử dụng cấu trúc trên trong tiếng Anh:
Nghĩ ra tên/tiêu đề/mẫu quảng cáo
Cấu trúc:
come up with a name/a title/an advert (+ O (tân ngữ))
Ví dụ:
- She came up with a name for her newborn child yesterday. (Cô ấy đã nghĩ ra một cái tên cho đứa trẻ mới sinh của mình hôm qua.)
- I will come up with a title for the funding event. (Tôi sẽ nghĩ ra một tiêu đề cho sự kiện gây quỹ.)
- We must come up with an advert for our newest drink. (Chúng ta phải nghĩ ra một mẫu quảng cáo cho đồ uống mới nhất của chúng ta.)
Xem thêm Cấu trúc Ought to
Nghĩ ra kế hoạch/ý tưởng/giải pháp
Để nói về hành động nghĩ ra kế hoạch/ý tưởng/giải pháp, ta có cấu trúc dưới đây:
come up with + a plan/an idea/a solution (+ O (tân ngữ))
Ví dụ:
- The leader still can’t come up with a solution to make others feel connected. (Người lãnh đạo vẫn không thể nghĩ ra một giải pháp để khiến những người khác cảm thấy được kết nối.)
- Next time it is Trang’s turn to come up with a plan to study in a group. (Lần tới là đến lượt của Trang nghĩ ra một kế hoạch học nhóm.)
- Today, we will come up with an idea to attract more customers into our store. (Hôm nay, chúng ta sẽ nghĩ ra một ý tưởng để thu hút thêm nhiều khách hàng đến cửa hàng của chúng ta.)
Kiếm ra/xoay sở tiền bạc
Ngoài hai cách trên, cấu trúc cũng có thể mang nghĩa kiếm ra hoặc xoay sở tiền bạc.
come up with + the money/amount of money
Ví dụ:
- My parents have come up with the money to cover my tuition fee. (Bố mẹ tôi đã xoay sở số tiền để giúp chi trả học phí của tôi.)
- Toan has come up with 10 million dong to get a laser eye surgery. (Toàn đã kiếm ra 10 triệu đồng để đi mổ mắt laze.)
- I will do something to come up with the money for my brother’s trip. (Tôi sẽ làm gì đó để kiếm ra tiền cho chuyến đi của em trai tôi.)
Các cụm từ đi với Come up with trong tiếng Anh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phrasal verb với Come trong tiếng Anh
Để mở rộng thêm kiến thức với Come, Giỏi tiếng Anh mỗi ngày sẽ giới thiệu cho bạn một số Phrasal verb đi với Come.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Come up with
Đây là cụm động từ phổ biến ở trình độ tiếng Anh B1, thường xuyên sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và xuất hiện trong các kỳ thi quan trọng như IELTS, TOEIC, và kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia.
Cụm từ này thường được kết hợp với một cụm danh từ hoặc danh từ. Cấu trúc của nó có thể được thay đổi như sau:
- Dạng hiện tại ở ngôi số 3 số ít: Comes up with
- Dạng quá khứ đơn hay dạng quá khứ phân từ ở cột 2: Came up with
Xem thêm Cấu trúc Continue
Trên đây là toàn bộ kiến thức và chi tiết cách dùng cấu trúc Come up with trong tiếng Anh mà Giỏi tiếng Anh Mỗi Ngày đã tổng hợp, hãy ôn luyện mỗi ngày để biết cách dùng và học tốt tiếng Anh hơn trong tương lai nhé!